Laravel Repository Design Pattern
1. Định nghĩa mẫu thiết kế repository trong Laravel:
Mẫu thiết kế repository trong Laravel là một mẫu thiết kế hướng đối tượng, được sử dụng để tách biệt logic xử lý cơ sở dữ liệu ra khỏi logic xử lý của ứng dụng. Thay vì trực tiếp thao tác với cơ sở dữ liệu trong các thành phần khác nhau của ứng dụng, ta sẽ sử dụng một lớp trung gian được gọi là repository để thực hiện các thao tác như truy vấn, thêm, sửa, xóa…
2. Cách triển khai mẫu thiết kế repository trong Laravel:
Đầu tiên, ta cần tạo một interface định nghĩa các phương thức cơ bản mà một repository phải có, ví dụ: getAll, getById, create, update, delete. Sau đó, ta sẽ tạo các lớp repository cụ thể kế thừa từ interface này và triển khai các phương thức đã định nghĩa. Cuối cùng, ta sẽ sử dụng các lớp repository này trong các thành phần khác nhau của ứng dụng để tương tác với cơ sở dữ liệu.
3. Lợi ích của việc sử dụng mẫu thiết kế repository trong Laravel:
– Tách biệt logic xử lý cơ sở dữ liệu ra khỏi logic xử lý của ứng dụng, giúp mã nguồn trở nên dễ bảo trì và mở rộng.
– Giảm sự phụ thuộc giữa các thành phần của ứng dụng, dễ dàng thay đổi, thử nghiệm và tái sử dụng.
– Đơn giản hóa việc thao tác với cơ sở dữ liệu bằng cách cung cấp một cách tiếp cận thống nhất và chuẩn mực.
4. Cấu trúc và cách tổ chức thư mục của mẫu thiết kế repository trong Laravel:
Trong Laravel, ta thường tổ chức các lớp repository trong một thư mục riêng gọi là “Repositories”. Bên trong thư mục này, ta sẽ tạo một lớp abstract base repository định nghĩa các phương thức cơ bản, cùng với interface tương ứng. Sau đó, ta sẽ tạo các lớp repository cụ thể kế thừa từ base repository và triển khai các phương thức đã định nghĩa.
5. Cách sử dụng repository trong Laravel để tương tác với cơ sở dữ liệu:
Để sử dụng repository trong Laravel, ta cần đầu tiên khởi tạo một instance của repository tương ứng và sau đó gọi các phương thức tương ứng. Ví dụ, để lấy danh sách các bản ghi từ cơ sở dữ liệu, ta có thể sử dụng phương thức getAll trong repository. Tương tự, để lấy một bản ghi cụ thể, ta có thể sử dụng phương thức getById.
6. Thực hiện các phương thức CRUD thông qua repository trong Laravel:
– Thêm bản ghi: Sử dụng phương thức create trong repository để tạo mới một bản ghi trong cơ sở dữ liệu.
– Lấy danh sách các bản ghi: Sử dụng phương thức getAll trong repository để lấy danh sách tất cả các bản ghi từ cơ sở dữ liệu.
– Lấy bản ghi cụ thể: Sử dụng phương thức getById trong repository để lấy một bản ghi cụ thể dựa trên id.
– Cập nhật bản ghi: Sử dụng phương thức update trong repository để cập nhật thông tin của một bản ghi trong cơ sở dữ liệu.
– Xóa bản ghi: Sử dụng phương thức delete trong repository để xóa một bản ghi khỏi cơ sở dữ liệu.
7. Kỹ thuật kiểm tra và test repository trong Laravel:
Để kiểm tra và test repository trong Laravel, ta có thể sử dụng các framework và thư viện như PHPUnit để viết các ca kiểm thử (unit tests). Ta có thể tạo các ca kiểm thử để kiểm tra tính đúng đắn của các phương thức trong repository, bao gồm cả việc xác định xem các phương thức truy vấn cơ sở dữ liệu đã hoạt động đúng hay không.
FAQs:
Q: Laravel design patterns là gì?
A: Laravel design patterns là những mẫu thiết kế phổ biến được sử dụng trong việc phát triển ứng dụng Laravel. Các mẫu thiết kế này giúp rõ ràng hóa và cấu trúc hóa mã nguồn, đồng thời giảm sự phụ thuộc giữa các thành phần của ứng dụng.
Q: Repository Laravel có gì đặc biệt?
A: Repository Laravel là một phần của mẫu thiết kế repository được sử dụng trong Laravel. Nó giúp tách biệt việc thao tác với cơ sở dữ liệu ra khỏi các thành phần khác, giúp mã nguồn trở nên dễ bảo trì và mở rộng.
Q: Repository pattern Laravel GitHub có sẵn không?
A: Có, các phiên bản của Laravel trên GitHub thường đi kèm với các ví dụ và mẫu triển khai repository pattern.
Q: Làm cách nào để tạo một repository trong Laravel?
A: Để tạo một repository trong Laravel, ta cần định nghĩa một interface định nghĩa các phương thức cơ bản cho repository, sau đó tạo một lớp kế thừa từ interface này và triển khai các phương thức đã định nghĩa.
Q: Laravel 8 hỗ trợ tạo repository không?
A: Laravel 8 không cung cấp một cách tiếp cận chuẩn mực để tạo repository. Tuy nhiên, ta có thể tạo repository bằng cách định nghĩa các class tương ứng và triển khai các phương thức cần thiết.
Q: Design pattern PHPlaravel repository design pattern là gì?
A: Design pattern PHPlaravel repository design pattern là mẫu thiết kế repository được sử dụng trong việc phát triển ứng dụng Laravel bằng ngôn ngữ lập trình PHP. Mẫu thiết kế này giúp tách biệt việc thao tác cơ sở dữ liệu ra khỏi logic xử lý của ứng dụng.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: laravel repository design pattern Laravel design patterns, Repository Laravel, Repository pattern Laravel GitHub, Repository Pattern, Repository Pattern PHP, Create Repository Laravel, Create Repository laravel 8, Design pattern PHP
Chuyên mục: Top 26 Laravel Repository Design Pattern
Tìm Hiểu Về Repository Pattern Và Những Cách Sử Dụng Nó Hiệu Quả Trong Lập Trình (Php/Laravel)
Is Repository Pattern Good For Laravel?
Repository Pattern là gì?
Repository Pattern là một mô hình thiết kế phần mềm giúp tách biệt mã logic quản lý cơ sở dữ liệu khỏi lớp xử lý chính. Mục tiêu của nó là giảm thiểu phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu nơi mã lưu trữ và truy xuất dữ liệu. Thay vì trực tiếp gửi các truy vấn cơ sở dữ liệu trong mã logic, Repository Pattern giúp chúng ta xây dựng một lớp Repository riêng biệt để làm trung gian giữa lớp logic và cơ sở dữ liệu.
Repository Pattern có lợi ích gì?
Sử dụng Repository Pattern trong Laravel có một số lợi ích quan trọng:
1. Mã nguồn sạch hơn: Repository Pattern giúp tách biệt mã logic khỏi cơ sở dữ liệu, làm cho mã nguồn trở nên sạch hơn và dễ bảo trì hơn. Nếu chúng ta muốn thay đổi hệ quản trị cơ sở dữ liệu hoặc cấu trúc bảng, chúng ta chỉ cần chỉnh sửa Repository mà không ảnh hưởng đến mã logic khác.
2. Kiểm soát logic truy vấn: Repository Pattern giúp chúng ta kiểm soát tất cả các truy vấn cơ sở dữ liệu trong một nơi duy nhất. Điều này giúp chúng ta dễ dàng xác định và sửa chữa các lỗi truy vấn. Hơn nữa, nếu chúng ta sử dụng các câu truy vấn tiêu chuẩn trong Repository, chúng ta có thể tái sử dụng các truy vấn đó trong nhiều dự án khác nhau.
3. Mở rộng dễ dàng: Repository Pattern giúp chúng ta dễ dàng mở rộng hệ thống bằng cách thêm hoặc thay thế các lớp Repository. Chúng ta có thể tạo các Repository riêng biệt cho cơ sở dữ liệu khác nhau hoặc sử dụng từng Repository riêng lẻ cho mỗi mô hình.
Có nên sử dụng Repository Pattern trong Laravel hay không?
Repository Pattern là một phương pháp tốt để tổ chức mã trong Laravel, nhưng nó không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho mọi dự án. Dưới đây là một số vấn đề cần xem xét khi sử dụng Repository Pattern trong Laravel:
1. Đôi khi, Repository Pattern có thể tạo thêm công việc không cần thiết và làm mã phức tạp hơn. Trên những dự án nhỏ và đơn giản, việc thêm một lớp Repository vào có thể là overhead không đáng kể.
2. Repository Pattern không phải lúc nào cũng phù hợp với các truy vấn phức tạp. Nếu một ứng dụng có nhiều truy vấn phức tạp, việc sử dụng Repository Pattern có thể làm giảm hiệu suất.
3. Sử dụng Repository Pattern yêu cầu viết code và kiểm thử thêm. Nếu dự án không đủ thời gian hoặc tài nguyên để viết và kiểm thử các lớp Repository, thì có thể nên xem xét lại việc sử dụng Repository Pattern.
FAQs
1. Repository Pattern hoạt động như thế nào trong Laravel?
– Trong Laravel, chúng ta có thể tạo các lớp Repository và khai báo các phương thức để truy vấn cơ sở dữ liệu. Các phương thức này có thể được sử dụng trong các lớp controller hoặc lớp dịch vụ của chúng ta.
2. Repository Pattern có làm Laravel chậm hơn không?
– Repository Pattern không làm Laravel chậm hơn nếu được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, nếu việc sử dụng Repository Pattern không tối ưu cho các truy vấn phức tạp, có thể tác động đến hiệu suất.
3. Repository Pattern có phải là chuẩn trong Laravel?
– Repository Pattern không phải là chuẩn trong Laravel, đây chỉ là một trong những phương pháp tổ chức mã và cấu trúc dự án. Laravel còn cung cấp nhiều cách khác nhau để tổ chức và quản lý mã.
4. Khi nào nên sử dụng Repository Pattern trong Laravel?
– Repository Pattern nên được sử dụng trong các dự án có mức độ phức tạp với nhiều truy vấn cơ sở dữ liệu và mã nguồn phức tạp. Nó cũng hữu ích khi chúng ta cần tách biệt mã logic khỏi cơ sở dữ liệu và giải quyết các vấn đề liên quan đến quản lý cơ sở dữ liệu.
What Is Repository Design Pattern Done Right In Laravel?
1. Mô hình thiết kế Repository là gì?
Mô hình thiết kế Repository là một mô hình thiết kế phần mềm, giúp tách biệt logic truy cập dữ liệu với logic kinh doanh trong một ứng dụng. Mục đích chính của mô hình này là tiêu chuẩn hóa việc quản lý và truy cập dữ liệu, giúp cho mã nguồn trở nên dễ đọc, linh hoạt và dễ dàng bảo trì.
Trong Laravel, mô hình thiết kế Repository giúp chúng ta tạo ra một lớp trung gian giữa dữ liệu và logic ứng dụng. Lớp Repository sẽ chịu trách nhiệm truy cập và truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, cung cấp các phương thức tương tác như lấy dữ liệu, tạo, cập nhật và xóa dữ liệu.
2. Lợi ích của mô hình thiết kế Repository trong Laravel
– Giảm sự phụ thuộc: Dữ liệu trong Laravel được truy cập thông qua lớp Repository, do đó, tất cả các logic ứng dụng không cần biết chi tiết về cơ sở dữ liệu và cách truy cập dữ liệu. Điều này giúp loại bỏ sự phụ thuộc giữa logic ứng dụng và cơ sở dữ liệu, tăng tính linh hoạt và dễ dàng bảo trì.
– Sử dụng lại: Bằng cách sử dụng mô hình thiết kế Repository, chúng ta có thể tái sử dụng mã nguồn dễ dàng hơn. Nếu chúng ta muốn thay đổi cơ sở dữ liệu hoặc loại dữ liệu, chúng ta chỉ cần thay đổi lớp Repository mà không ảnh hưởng đến logic ở các lớp khác.
– Kiểm thử dễ dàng: Bằng việc sử dụng mô hình Repository, chúng ta có thể dễ dàng kiểm thử dữ liệu vì các phương thức tương tác với cơ sở dữ liệu nằm ở một nơi tập trung, giúp chúng ta dễ dàng kiểm thử và gỡ lỗi các truy vấn dữ liệu.
3. Cách triển khai mô hình thiết kế Repository trong Laravel
Để triển khai mô hình thiết kế Repository trong Laravel, chúng ta cần tạo một lớp Repository cho mỗi model trong ứng dụng. Lớp Repository sẽ chứa các phương thức tương tác với cơ sở dữ liệu như tìm kiếm, tạo, cập nhật và xóa.
Đầu tiên, chúng ta cần tạo một interface chứa tất cả các phương thức mà lớp Repository cần triển khai. Ví dụ:
“`
interface UserRepositoryInterface {
public function getAll();
public function find($id);
public function create(array $data);
public function update($id, array $data);
public function delete($id);
}
“`
Tiếp theo, chúng ta tạo lớp UserRepository để triển khai interface này:
“`
class UserRepository implements UserRepositoryInterface {
public function getAll() {
return User::all();
}
public function find($id) {
return User::find($id);
}
public function create(array $data) {
return User::create($data);
}
public function update($id, array $data) {
$user = User::find($id);
$user->update($data);
}
public function delete($id) {
$user = User::find($id);
$user->delete();
}
}
“`
Cuối cùng, chúng ta sử dụng lớp UserRepository trong logic ứng dụng:
“`
class UserController extends Controller {
protected $userRepository;
public function __construct(UserRepositoryInterface $userRepository) {
$this->userRepository = $userRepository;
}
public function index() {
$users = $this->userRepository->getAll();
return view(‘users.index’, compact(‘users’));
}
public function show($id) {
$user = $this->userRepository->find($id);
return view(‘users.show’, compact(‘user’));
}
// Other actions…
}
“`
4. Câu hỏi thường gặp
Q: Repository làm thế nào khác biệt với Eloquent Model trong Laravel?
A: Lớp Eloquent Model trong Laravel cho phép chúng ta trực tiếp truy cập và tương tác với cơ sở dữ liệu. Trong khi đó, lớp Repository tạo ra một lớp trung gian giữa logic ứng dụng và cơ sở dữ liệu, giúp tạo ra một lớp trừu tượng cho việc truy cập dữ liệu.
Q: Tại sao chúng ta nên sử dụng mô hình thiết kế Repository trong Laravel?
A: Mô hình Repository giúp tăng tính linh hoạt, sử dụng lại mã nguồn và dễ dàng kiểm thử dữ liệu trong ứng dụng Laravel. Nó cũng giúp giảm sự phụ thuộc giữa logic ứng dụng và cơ sở dữ liệu.
Q: Có nên tạo một Repository cho mỗi model trong Laravel?
A: Có, tạo một Repository cho mỗi model giúp quản lý và tương tác với dữ liệu theo cách hiệu quả. Nó cũng tạo ra một lớp trừu tượng cho việc truy cập dữ liệu và giúp tách biệt logic truy cập dữ liệu và logic kinh doanh.
Trên đây là những điều cần biết về mô hình thiết kế Repository trong Laravel và cách triển khai nó một cách chính xác. Mô hình này giúp tăng tính linh hoạt và sự quản lý của ứng dụng, đồng thời tạo ra sự tách biệt giữa logic ứng dụng và cơ sở dữ liệu.
Xem thêm tại đây: eigermany.vn
Laravel Design Patterns
Laravel là một trong những framework PHP phát triển nhanh nhất và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Được xây dựng trên mô hình MVC (Model-View-Controller), Laravel cung cấp cho nhà phát triển một cách tiếp cận thiết kế ứng dụng phổ biến và hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng các mô hình thiết kế phù hợp vẫn là một yếu tố quan trọng để tăng tính tái sử dụng, bảo trì và phát triển ứng dụng Laravel. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số mô hình thiết kế phổ biến mà bạn có thể áp dụng trong ứng dụng Laravel của mình.
Mô hình Thiết kế Mẫu (Design Patterns) là các giải pháp mẫu mà nhà phát triển có thể sử dụng để giải quyết các vấn đề thường gặp trong quá trình phát triển phần mềm. Laravel hỗ trợ một số mô hình thiết kế phổ biến như Singleton, Factory, Dependency Injection và Repository Pattern.
1. Singleton Pattern: Mẫu singleton cho phép ta chỉ tạo một phiên bản duy nhất của một lớp. Điều này thường được sử dụng trong các lớp quản lý kết nối cơ sở dữ liệu, lớp ghi log hay các lớp quản lý cấu hình. Laravel cho phép bạn sử dụng Singleton Pattern thông qua các Service Container và Facades.
2. Factory Pattern: Mẫu Factory cho phép ta tạo các đối tượng mà không cần phải biết cụ thể lớp nào đang được tạo ra. Điều này giúp ta tách biệt việc tạo đối tượng và việc sử dụng đối tượng, từ đó tăng khả năng mở rộng của mã. Laravel tận dụng Factory Pattern trong việc tạo ra các đối tượng của các lớp miền trong Eloquent ORM.
3. Dependency Injection (DI): DI là một mô hình thiết kế nhằm tạo sự phụ thuộc vào các đối tượng khác thay vì tạo phụ thuộc trực tiếp. Laravel hỗ trợ DI thông qua Service Container, cho phép bạn chỉ định các phụ thuộc của một lớp khi khởi tạo. Điều này giúp dễ dàng thay thế phụ thuộc và tạo các đơn vị kiểm tra (mock objects) trong quá trình phát triển và kiểm thử.
4. Repository Pattern: Mẫu Repository giúp tách lớp tương tác với cơ sở dữ liệu ra khỏi mã xử lý chính của ứng dụng. Repository là nơi thực hiện các thao tác cơ sở dữ liệu như tìm kiếm, thêm, sửa và xóa. Điều này làm cho mã trở nên dễ đọc hơn, dễ kiểm thử hơn và giúp tăng khả năng mở rộng của ứng dụng. Laravel khuyến nghị sử dụng Repository Pattern cho lớp truy xuất cơ sở dữ liệu (database access) như Eloquent Model.
FAQs:
Q: Tại sao nên sử dụng mô hình thiết kế trong Laravel?
A: Sử dụng mô hình thiết kế phù hợp giúp tăng tính tái sử dụng, bảo trì và phát triển ứng dụng trong Laravel. Các mô hình thiết kế thông qua việc chia nhỏ và tách biệt các phần của ứng dụng giúp nâng cao quản lý dự án và tạo cơ hội tái sử dụng mã.
Q: Mô hình Singleton và Facades trong Laravel có gì khác nhau?
A: Singleton Pattern chỉ cho phép tạo một phiên bản duy nhất của một lớp, trong khi Facades là các lớp “nhúng” (wrapper) xung quanh các lớp dịch vụ (service classes) để cung cấp một cú pháp đẹp hơn để gọi các phương thức từ các lớp đó.
Q: Khi nào nên sử dụng Dependency Injection trong ứng dụng Laravel?
A: Sử dụng Dependency Injection là một cách tốt để giảm sự phụ thuộc giữa các lớp và làm cho quá trình kiểm thử dễ dàng hơn. Bạn nên sử dụng DI khi có một lớp cần sử dụng các đối tượng khác và không muốn gắn kết cứng giữa chúng.
Q: Tại sao Repository Pattern quan trọng trong ứng dụng Laravel?
A: Repository Pattern giúp giảm sự phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu và tạo khả năng mở rộng cho ứng dụng bằng cách tách biệt lớp kết nối cơ sở dữ liệu với phần còn lại của ứng dụng. Điều này giúp dễ dàng thay đổi hệ quản trị cơ sở dữ liệu hoặc thực hiện kiểm thử đơn vị.
Repository Laravel
Repository Laravel là gì?
Repository trong Laravel không phải là một khái niệm mới, nó chỉ đơn giản là một lớp trung gian giữa model và lớp sử dụng model. Repository giúp chúng ta tạo ra một lớp trừu tượng để truy cập dữ liệu từ lớp implementation, giúp rõ ràng và giảm sự phụ thuộc vào cấu trúc dữ liệu cụ thể.
Tại sao chúng ta nên sử dụng Repository Laravel?
Repository giúp tách biệt logic xử lý dữ liệu và các hoạt động truy vấn của database. Điều này giúp chúng ta dễ dàng thay đổi cấu trúc dữ liệu hoặc công cụ database mà không ảnh hưởng đến các phần khác của ứng dụng. Nếu trong tương lai chúng ta muốn sử dụng một công nghệ database khác, chúng ta chỉ cần thay đổi code trong repository mà không cần thay đổi ở các phần khác của ứng dụng.
Repository cũng giúp việc testing dễ dàng hơn. Với việc tách biệt các hoạt động truy vấn dữ liệu vào repository, chúng ta có thể dễ dàng mock các phương thức trong repository để thực hiện unit test. Điều này giúp chúng ta kiểm tra logic của controller hoặc service mà không phải tạo hoặc gây ảnh hưởng đến cơ sở dữ liệu thực tế.
Triển khai Repository Laravel
Để triển khai Repository trong Laravel, chúng ta sẽ cần tạo một interface và một lớp implementation cho mỗi repository.
Trước tiên, chúng ta tạo một interface chứa các phương thức dùng để truy vấn dữ liệu. Ví dụ, nếu chúng ta có một repository để quản lý các người dùng, interface có thể như sau:
“`php
namespace App\Repositories;
interface UserRepository
{
public function all();
public function find($id);
public function create(array $data);
public function update($id, array $data);
public function delete($id);
}
“`
Tiếp theo, chúng ta tạo một lớp implementation cho interface này. Lớp này sẽ thực hiện các phương thức từ interface và truy vấn dữ liệu thực tế từ cơ sở dữ liệu. Ví dụ:
“`php
namespace App\Repositories;
use App\Models\User;
class EloquentUserRepository implements UserRepository
{
public function all()
{
return User::all();
}
public function find($id)
{
return User::find($id);
}
public function create(array $data)
{
return User::create($data);
}
public function update($id, array $data)
{
$user = User::find($id);
if ($user) {
$user->update($data);
return $user;
}
return false;
}
public function delete($id)
{
$user = User::find($id);
if ($user) {
$user->delete();
return true;
}
return false;
}
}
“`
Tiếp theo, chúng ta sẽ bind interface và lớp implementation trong service container của Laravel. Điều này giúp chúng ta dễ dàng sử dụng repository ở bất kỳ đâu trong ứng dụng.
“`php
$this->app->bind(
‘App\Repositories\UserRepository’,
‘App\Repositories\EloquentUserRepository’
);
“`
Cuối cùng, chúng ta có thể sử dụng repository trong controller hoặc service bằng cách dependency injection. Ví dụ:
“`php
namespace App\Http\Controllers;
use App\Repositories\UserRepository;
class UserController extends Controller
{
protected $userRepository;
public function __construct(UserRepository $userRepository)
{
$this->userRepository = $userRepository;
}
public function index()
{
$users = $this->userRepository->all();
return view(‘users.index’, compact(‘users’));
}
// Các phương thức khác trong controller
}
“`
FAQs
1. Repository trong Laravel cần thiết như thế nào?
Repository trong Laravel giúp chúng ta tách biệt logic xử lý dữ liệu và các hoạt động truy vấn database. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào cấu trúc dữ liệu cụ thể và thuận tiện cho việc thay đổi cấu trúc dữ liệu hoặc công cụ database trong tương lai.
2. Có cần tạo một repository cho mỗi model trong Laravel không?
Không, chúng ta không cần tạo một repository cho mỗi model trong Laravel. Chỉ những model có quy mô lớn và được sử dụng rộng rãi mới nên có repository riêng để tận dụng được lợi ích của việc sử dụng repository.
3. Repository có giúp giảm tải cơ sở dữ liệu không?
Repository không giúp giảm tải cơ sở dữ liệu trực tiếp. Tuy nhiên, nó giúp chúng ta xử lý và tối ưu hóa truy vấn dữ liệu, từ đó giảm tải cho cơ sở dữ liệu.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề laravel repository design pattern

Link bài viết: laravel repository design pattern.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này laravel repository design pattern.
- Repository Pattern trong Laravel – Viblo
- Laravel Repository Design Pattern- ( A Quick Demonstration )
- Repository design pattern hoàn thiện trong Laravel – TopDev
- How to Use the Repository Pattern in a Laravel Application
- Repository design pattern done right in Laravel – ITNEXT
- Áp dụng Repository Pattern trong Laravel
- Laravel Repository Pattern. What is a repository? – Medium
- Laravel Repository Design Pattern- ( A Quick Demonstration )
- Repository design pattern done right in Laravel – ITNEXT
- Using the Bridge Design Pattern in Laravel – Club Studio
- Brief Overview Of Design Pattern Used in Laravel – CodeSource.io
- Cơ bản về Repository trong Laravel – Hapolog
- Repository Pattern trong PHP và ứng dụng với Laravel
Xem thêm: https://eigermany.vn/category/huong-dan/